Có 2 kết quả:
一鍋粥 yī guō zhōu ㄧ ㄍㄨㄛ ㄓㄡ • 一锅粥 yī guō zhōu ㄧ ㄍㄨㄛ ㄓㄡ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) a pot of porridge
(2) (fig.) a complete mess
(2) (fig.) a complete mess
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) a pot of porridge
(2) (fig.) a complete mess
(2) (fig.) a complete mess
Bình luận 0